Cấu trúc tiếng Hàn 게 뻔하다 là một trong những cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong các dạng đề thi Topik II. Để đạt được điểm cao trong kỳ thi này, chúng ta chắc chắn phải nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cấu trúc 게 뻔하다 trong câu.

1. Ý nghĩa của cấu trúc 게 뻔하다 trong tiếng Hàn
게 뻔하다 thường được dùng để chỉ sự chắc chắn, hiển nhiên trong việc đưa ra một suy đoán, nhận định nào đó.
Ví dụ:
안 봐도 다 알 수 있어서 아직까지 자고 있을 게 뻔해요
Vừa nhìn đã biết là đang ngủ
그모습을 보니 말 안 해도 알아. 또 늦게 일어날 게 뻔하죠
Nhìn cậu là biết lại dậy muộn
그 책의 제목을 보니 재미없을 게 뻔해요
Nhìn tựa là biết cuốn sách chẳng thú vị gì
2. Cách sử dụng của cấu trúc 게 뻔하다 trong tiếng Hàn
Cấu trúc 게 뻔하다 được dùng trong câu dưới hai dạng:
Động/tính từ + ㄹ 게 뻔하다 (có patchim)
và Động/tính từ + 을 게 뻔하다 (không có patchim)
Ví dụ:
한국어 발음을 들더니 그 사람은 외국 사람일게 뻔해요. (có patchim)
Nghe người đó nói tiếng Hàn là biết là người nước ngoài
이번 달에 돈을 많이 써서 생활비가 모자랄 게 뻔해요. (không patchim)
Tháng này tiêu quá tay, chắc chắn là không đủ phí sinh hoạt
오늘은 주말이니까 극장에 사람들이 많을 게 뻔합니다. (có patchim)
Hôm nay là cuối tuần nên chắc chắn sẽ có rất nhiều người đến rạp
공부를 안 했으니까 시험 성적이 안 좋을 게 뻔해요. ( có patchim)
Bởi vì không ôn bài nên điểm thi của tôi chắc hẳn sẽ kém
3. Phân biệt giữa 게 뻔하다 và 뻔하다 trong tiếng Hàn
Cấu trúc 뻔하다 tương tự cấu trúc 게 뻔하다 về mặt từ ngữ nhưng được dùng với ý để diễn tả những sự việc đáng nhẽ có thể xảy ra nhưng đã không xảy ra, hay còn được hiểu là “suýt nữa đã…, chút nữa thì…”.
Cấu trúc 뻔하다 chỉ đi với động từ và dùng để chỉ những sự việc đã có thể xảy ra nên thường được chia ở thì quá khứ dưới dạng 뻔 했다
Ví dụ:
영화가 너무 슬퍼서 여자 친구 앞에서 울 뻔했어요
Phim buồn đến nỗi tôi suýt thì khóc trước mặt bạn gái
조금만 늦었으면 기차를 못 탈 뻔 했어요
Tôi suýt thì không lên được tàu nếu đến muộn chút nữa
Mọi người cần nắm rõ sự khác biệt giữa hai cấu trúc này để tránh nhầm lẫn khi làm bài.
Để biết thêm nhiều cấu trúc cao cấp và hữu ích khác cho bài thi Topik II, hãy đến với Trung tâm Hàn ngữ Lina! Chúng tôi sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi của mình!